Tuyển sinh

Ngành FL2
DANH MỤC MÔN VÀ TRỌNG SỐ THI
TT | MÃ MÔN | TÊN MÔN HỌC | SỐ TÍN CHỈ |
1 | FL1320 | Cở sở văn hoá Việt Nam | 2 |
2 | FL1330 | Tiếng Việt thực hành | 2 |
3 |
| Ngoại ngữ hai (Chọn 1: Trung, Nhật, Pháp) | |
4 | FLE1101 | Language Communication Skills 1 (Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh 1) | 4 |
5 | FLE1204 | Language Communication Skills 2 (Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh 2) | 4 |
6 | FLE2108 | Language Communication Skills 3 ((Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh 3) | 4 |
7 | FLE1102 | Dealing with Texts 1 (Kỹ năng đọc và xử lý văn bản tiếng Anh 1) | 4 |
8 | FLE1205 | Dealing with Texts 2 (Kỹ năng đọc và xử lý văn bản tiếng Anh 2) | 3 |
9 | FLE2109 | Dealing with Texts 3 (Kỹ năng đọc và xử lý văn bản tiếng Anh 3) | 3 |
10 | FLE1103 | Learning to learn 1 (Kỹ năng học tập 1) | 4 |
11 | FLE1206 | Learning to learn 2 (Kỹ năng học tập 2) (BTL) | 3 |
12 | FLE1207 | Professional skills 1 (Kỹ năng nghề nghiệp 1) | 4 |
13 | FLE2110 | Professional skills 2 (Kỹ năng nghề nghiệp 2) | 4 |
14 | FLE2214 | Professional skills 3 (Kỹ năng nghề nghiệp 3) (BTL) | 4 |
15 | FLE2111 | International studies 1 (Quốc tế học 1) | 3 |
16 | FLE2215 | International studies 2 (Quốc tế học 2) | 3 |
17 | FLE2212 | English for Professional Purposes 1 (TA chuyên ngành 1) | 4 |
18 | FLE3101 | English for Professional Purposes 2 (TA chuyên ngành 2) | 4 |
19 | FLE3205 | English for Professional Purposes 3 (TA chuyên ngành 3) | 3 |
20 | FLE2213 | Theory of translation and interpretation (Lý thuyết biên phiên dịch) | 2 |
21 | FLE3102 | Translation and interpretation practice 1 (Thực hành biên phiên dịch 1) | 4 |
22 | FLE3206 | Translation and interpretation practice 2 (Thực hành biên phiên dịch 2) | 4 |
23 | FLE4102 | Translation and interpretation practice 3 (Thực hành biên phiên dịch 3) | 4 |
24 | FLE3103 | Language awareness (Nhận thức ngôn ngữ) | 4 |
25 | FLE3207 | Phonetics and phonology (Ngữ âm học và âm vị học) | 3 |
26 | FLE4103 | English literature (Văn học Anh) | 4 |
27 | FLE3204 | Research methodology (Phương pháp nghiên cứu khoa học) (BTL) | 4 |
|
| Tự Chọn định hướng (Chọn 4 TC) | 4TC |
28 | FLE4101 | English for Professional Purposes 4 (TA Chuyên ngành 4) (BTL) | 4 |
29 | FLE4104 | Introduction to English language teaching (Phương pháp giảng dạy đại cương) (BTL) | 4 |
30 | FLE4205 | Work placement (Thực tập tốt nghiệp) | 4 |
31 | FLE4206 | Graduation paper in English (Khoá luận tốt nghiệp) | 8 |
|
| Tổng số tín chỉ: | 129 TC |