Ngành FL1
BACHELOR DEGREE OF ENGLISH FOR SCIENCE AND TECHNOLOGY | ||||||||||||
NO. | COURSE CODE | COURSE NAME |
| CREDIT | SEMESTER (THE STANDARD PROGRAM) | |||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||
Political phylosophy + Introduction to the law systems |
| 12 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | SSH1110 | Những NLCB của CN Mác-Lênin I |
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | SSH1120 | Những NLCB của CN Mác-Lênin II |
| 3 |
| 3 |
|
|
|
|
|
|
3 | SSH1050 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
| 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
4 | SSH1130 | Đường lối CM của Đảng CSVN |
| 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
5 | EM1170 | Pháp luật đại cương |
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
Physical education (5TC) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
5 | PE1010 | Giáo dục thể chất A |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | PE1020 | Giáo dục thể chất B |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | PE1030 | Giáo dục thể chất C |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | PE2010 | Giáo dục thể chất D |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | PE2020 | Giáo dục thể chất E |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Education of National Defense - Security (165 tiết) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
10 | MIL1110 | Đường lối quân sự của Đảng |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | MIL1120 | Công tác quốc phòng, an ninh |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | MIL1130 | QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Foreign Language II |
| 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Mô đun 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
13 | FL1421 | Tiếng Pháp I (French I) | French I | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
14 | FL1422 | Tiếng Pháp II (French II) | French II | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
15 | FL1423 | Tiếng Pháp III (French III) | French III | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
16 | FL1424 | Tiếng Pháp IV (French IV) | French IV | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
Mô đun 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
17 | FL1431 | Tiếng Nhật I (Japanese I) | Japanese I | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
18 | FL1432 | Tiếng Nhật II (Japanese II) | Japanese II | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
19 | FL1433 | Tiếng Nhật III (Japanese III) | Japanese III | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
20 | FL1434 | Tiếng Nhật IV (Japanese IV) | Japanese IV | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
Mô đun 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
21 | FL1441 | Tiếng Trung Quốc I (Chinese I) | Chinese I | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
22 | FL1442 | Tiếng Trung Quốc II (Chinese II) | Chinese II | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
23 | FL1443 | Tiếng Trung Quốc III (Chinese III) | Chinese III | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
24 | FL1444 | Tiếng Trung Quốc IV (Chinese IV) | Chinese IV | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
Required general foundational modules |
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
25 | IT1130 | Tin học đại cương |
| 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
26 | FL1310 | Dẫn luận ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) | Introduction to Linguistics | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
27 | FL1320 | Cở sở văn hoá Việt Nam (Introduction to Vietnamese Culture) | Introduction to Vietnamese Culture | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
Elective general foundational modules |
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
28 | ED3070 | Nhập môn Khoa học công nghệ |
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
29 | EM3250 | Kinh tế học đại cương |
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
30 | FL1330 | Tiếng Việt thực hành (Practical Vietnamese) | Practical Vietnamese | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
31 | FL3570 | Kỹ năng giao tiếp cơ bản (Basic Comunication Skills) | Basic Comunication Skills | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
32 | FL1024 | Ngữ pháp ứng dụng (English Grammar in Academic Wrting) | English Grammar in Academic Wrting | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
33 | FL1023 | Ngữ âm thực hành (Practical Pronunciation) | Practical Pronunciation | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
Core modules |
| 70 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
34 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I (Communicating in Social English) | Communicating in Social English | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
35 | FL3012 | Kỹ năng nói tiếng Anh II (Communicating in Academic English 1) | Communicating in Academic English 1 | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
36 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III (Communicating in Academic English 2) | Communicating in Academic English 2 | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
37 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I (Perceiving Spoken English in Social Contexts) | Perceiving Spoken English in Social Contexts | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
38 | FL3022 | Kỹ năng nghe tiếng Anh II (Perceiving Spoken English in AcademicContexts 1) | Perceiving Spoken English in AcademicContexts 1 | 3 |
| 3 |
|
|
|
|
|
|
39 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III (Perceiving Spoken English in Academic Contexts 2) | Perceiving Spoken English in Academic Contexts 2 | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
40 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I (Understanding Basic English Texts) | Understanding Basic English Texts | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
41 | FL3032 | Kỹ năng đọc tiếng Anh II (Understanding Academic Texts 1) | Understanding Academic Texts 1 | 3 |
| 3 |
|
|
|
|
|
|
42 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III (Understanding Academic Texts 2) | Understanding Academic Texts 2 | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
43 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I (Writing in English) | Writing in English | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
44 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh Khoa học công nghệ (Introduction to English for Science and Technology) | Introduction to English for Science and Technology | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
45 | FL3042 | Kỹ năng viết tiếng Anh II (BTL) (Academic Writing 1) | Academic Writing 1 | 3 |
| 3 |
|
|
|
|
|
|
46 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III (BTL) (Academic Writing 2) | Academic Writing 2 | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
47 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học (Phonetics and phonology) | Phonetics and phonology | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
48 | FL3220 | Từ vựng học (Lexicology) | Lexicology | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
49 | FL3221 | Cú pháp học (Syntax) | Syntax | 2 |
|
|
|
|
|
| 2 |
|
50 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ (Contrastive Linguistics) | Contrastive Linguistics | 2 |
|
|
|
|
|
| 2 |
|
51 | FL3250 | Văn hoá xã hội Anh (British Culture and Society) | British Culture and Society | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
52 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ (American Culure and Society) | American Culure and Society | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
53 | FL3283 | Văn học Anh-Mỹ (British and American Literature) | British and American Literature | 2 |
|
|
|
|
|
| 2 |
|
54 | FL3080 | P.P.nghiên cứu khoa học (BTL) (Research Methodology) | Research Methodology (BTL) | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
55 | FL3151 | Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử (English for Electrical Engineering and Electronics ) | English for Electrical Engineering and Electronics | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
56 | FL3152 | Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông (English for Information and Communication Technology ) | English for Information and Communication Technology | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
57 | FL3153 | Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (English for Mechanical Engineering and Material Science ) | English for Mechanical Engineering and Material Science | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
58 | FL3154 | Tiếng Anh Hoá - Môi trường (English for Environmental Science) | English for Environmental Science | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
59 | FL3155 | Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh (English for Economics and Business ) | English for Economics and Business | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
60 | FL3156 | Lý thuyết biên - phiên dịch (Theory of Translation and Interpretation) | Theory of Translation and Interpretation | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
61 | FL3157 | Phiên dịch (Interpretation) | Interpretation | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
62 | FL3158 | Biên dịch (Translation) | Translation | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
Elective applied modules |
| 15 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Mô đun: Biên - phiên dịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
63 | FL4115 | Biên dịch KHCN (Technical Translation) | Technical Translation | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
64 | FL4116 | Phiên dịch KHCN (Technical Interpretation) | Technical Interpretation | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
65 | FL4225 | Ngữ nghĩa học (Semantics) | Semantics | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
66 | FL4117 | Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) (Advanced Technical Translation) | Advanced Technical Translation | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
67 | FL4118 | Phiên dịch KHCN nâng cao (Advanced Technical Interpretation) | Advanced Technical Interpretation | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
Mô đun: Ngôn ngữ học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
68 | FL4225 | Ngữ nghĩa học (Semantics) | Semantics | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
69 | FL4226 | Tiếng Anh trên thế giới (English in the World) | English in the World | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
70 | FL4119 | Biên - Phiên dịch KHCN (Technical Translation and Interpretation) | Technical Translation and Interpretation | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
71 | FL4227 | Phân tích ngôn ngữ (English language Analysis) | English language Analysis | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
72 | FL4080 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (BTL) (English Language Teaching) | English Language Teaching | 4 |
|
|
|
|
|
| 4 |
|
Work placement and Graduation Project |
| 9 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
73 | FL4900 | Thực tập tốt nghiệp (Work placement) | Work placement | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
* SV đủ điều kiện viết khóa luận (CPA >=2.7), chọn 1 trong 2 hình thức tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
| Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
74 | FL4901 | Khóa luận tốt nghiệp (Graduation Project) | Graduation Project | 6 |
|
|
|
|
|
|
| 6 |
| Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
75 | FL4902 | Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL) (Project - based English for Specific Purposes) | Project - based English for Specific Purposes | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
76 | FL4903 | Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL) (English language project) | English language project | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG: |
| xxx TC | 18 | 18 | 19 | 16 | 20 | 15 | 16 | 6 | ||
* Tổng số TC mỗi kỳ học không tính các TC trùng nhau trong các gói tự chọn | ||||||||||||
Tổng số TC (chưa tính 6 TC tự chọn tự do) | 128 | |||||||||||